Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関西聖書学院
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
聖書学 せいしょがく
việc học Kinh thánh
書聖 しょせい
người viết chữ đẹp nổi tiếng
聖書 せいしょ
kinh thánh
聖書解釈学 せいしょかいしゃくがく
chú giải học
聖書考古学 せいしょこうこがく
khảo cổ học Kinh thánh
書院 しょいん
vẽ phòng; học; xuất bản cái nhà; viết góc thụt vào