Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関越トンネル
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
トンネル トンネル
hầm.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
トンネル窯 トンネルがま トンネルかま
lò đường hầm
超越関数 ちょうえつかんすう
Hàm siêu việt.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
ユーロトンネル ユーロ・トンネル
đường hầm xuyên biển Manche nối liền Anh Quốc với lục địa châu Âu