Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関越交通
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうかんせい(つうか) 交換性(通貨)
khả năng chuyển đổi.
交通機関 こうつうきかん
phương tiện giao thông
越前 越前
Một thị trấn nằm ở tỉnh Fukui, Nhật Bản.
公共交通機関 こうきょうこうつうきかん
phương tiện công cộng
交通 こうつう
giao thông
通交 つうこう
quan hệ thân thiện
通関 つうかん
sự thông quan; việc làm thủ tục qua hải quan