関連質問
かんれんしつもん「QUAN LIÊN CHẤT VẤN」
☆ Danh từ
Sự chất vấn trên (về) những vấn đề liên quan
関連質問 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関連質問
質問 しつもん
câu hỏi
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
核マトリックス関連タンパク質 かくマトリックスかんれんタンパクしつ
protein liên kết với ma trận hạt nhân
物質関連障害 ぶっしつかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến chất
アクチン関連タンパク質3 アクチンかんれんタンパクしつスリー
protein liên quan đến actin 3
連関 れんかん
kết nối; quan hệ; sự kết nối
関連 かんれん
sự liên quan; sự liên hệ; sự quan hệ; liên quan; liên hệ; quan hệ
質問状 しつもんじょう
phiếu câu hỏi