物質関連障害
ぶっしつかんれんしょーがい
Rối loạn liên quan đến chất
物質関連障害 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 物質関連障害
オピオイド関連障害 オピオイドかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến opioid
アルコール関連障害 アルコールかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến rượu
コカイン関連障害 コカインかんれんしょーがい
rối loạn liên quan đến cocain
障害物 しょうがいぶつ
vật cản, chướng ngại vật
公害物質 こうがいぶっしつ
chất gây ô nhiễm
有害物質 ゆうがいぶっしつ
chất độc
関連質問 かんれんしつもん
sự chất vấn trên (về) những vấn đề liên quan
障害 しょうがい しょうげ
trở ngại; chướng ngại