Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関鉄筑波商事
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
商事 しょうじ
những quan hệ thương mại
てつこんくりーと 鉄コンクリート
bê tông cốt sắt.
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
商事法 しょうじほう
luật thương mại.
鉄工用ドリル関連商品 てっこうようドリルかんれんしょうひん
sản phẩm liên quan đến mũi khoan sắt công nghiệp
てっきんこんたりーと 鉄筋コンタリート
xi măng cốt sắt.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.