Các từ liên quan tới 関鉄観光バス潮来営業センター
からーかんこうかみ カラー観光紙
giấy ảnh màu.
観光バス かんこうバス
xe đưa khách tham quan
観光業 かんこうぎょう
công nghiệp du lịch, ngành du lịch
観光産業 かんこうさんぎょう
ngành công nghiệp du lịch
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
観潮 かんちょう
việc quan sát sự chuyển động của nước biển do sự lên xuống của thủy triều
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
来観 らいかん
sự đến xem