来観
らいかん「LAI QUAN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự đến xem

Bảng chia động từ của 来観
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 来観する/らいかんする |
Quá khứ (た) | 来観した |
Phủ định (未然) | 来観しない |
Lịch sự (丁寧) | 来観します |
te (て) | 来観して |
Khả năng (可能) | 来観できる |
Thụ động (受身) | 来観される |
Sai khiến (使役) | 来観させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 来観すられる |
Điều kiện (条件) | 来観すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 来観しろ |
Ý chí (意向) | 来観しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 来観するな |