Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 関長広
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
こうこくきゃぺーん 広告キャペーん
chiến dịch quảng cáo.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
長広舌 ちょうこうぜつ
bài nói dài
税関長 ぜいかんちょう
thanh tra những phong tục chính
機関長 きかんちょう
kỹ sư chính
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
けんにんぶ(か)ちょう 兼任部(課)長
đồng chủ nhiệm.