Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
夫婦関係 ふうふかんけい
chăn gối.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
雅 みやび が
Duyên dáng, thanh lịch
夫夫 おっとおっと
mỗi,cũng,tương ứng,riêng biệt
端雅 たんが
thanh lịch
雅美 まさみ
Vẻ đẹp tao nhã, nhã nhặn