関電
かんでん「QUAN ĐIỆN」
☆ Danh từ
Công ty Điện lực Kansai

関電 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 関電
強相関電子系 きょうそうかんでんしけい
strongly correlated electron system
つうかん(ぜいかん)しんこくしょ 通関(税関)申告書
giấy hải quan.
ブーリアンかんすう ブーリアン関数
hàm đại số.
げんかんのベル 玄関のベル
chuông cửa; chuông
でんかいコンデンサー 電解コンデンサー
tụ điện phân.
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
アルカリでんち アルカリ電池
pin có kiềm; ắc quy có kiềm
でんしメディア 電子メディア
Phương tiện truyền thông điện tử