Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 閻行
テロこうい テロ行為
hành động khủng bố.
はっこうスケジュール 発行スケジュール
chương trình phát hành.
閻魔 えんま
Diêm Vương
閻王 えんおう
Yama (con người đầu tiên trải qua cái chết vì thế được trở thành vị thần cai quản cái chết)
ひこうしぐるーぷ 飛行士グループ
phi đội.
ゆーろぎんこうきょうかい ユーロ銀行協会
Hiệp hội Ngân hàng Euro.
閻魔様 えんまさま
Diêm Vương
閻魔天 えんまてん
yama (thứ ba trong sáu thế giới thiên đàng của cõi dục vọng trong phật giáo)