Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闃然
げきぜん
yên lặng vắng vẻ, không có dấu hiệu của sự sống
闃 げき
yên lặng, yên tĩnh, êm ả
闃寂 げきせき げきじゃく
tĩnh lặng và hoang vắng
然然 ささ しかじか
Các từ để sử dụng khi bạn không cần lặp lại hoặc xây dựng. Đây là cái này Vâng
こっかしぜんかがくおよびぎじゅつセンター 国家自然科学及び技術センター
trung tâm khoa học tự nhiên và công nghệ quốc gia.
然う然う そうそう しかうしかう
¤i chao yes!(mà) tôi nhớ
天然自然 てんねんしぜん
tự nhiên, thiên nhiên
渥然 あくぜん
glossy
幽然 ゆうぜん かそけしか
làm yên và tách biệt
「NHIÊN」
Đăng nhập để xem giải thích