Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 闇夜に燈
闇夜に烏 やみよにからす
(nghĩa bóng) không thể phân biệt và cực kỳ khó tìm
闇夜 あんや やみよ
đêm tối
闇夜に鉄砲 やみよにてっぽう
sự thử không mục đích
アラビアよばなし アラビア夜話
truyện ''Nghìn lẻ một đêm''
闇夜の礫 やみよのつぶて
nỗ lực không mục đích
闇夜の烏 やみよのからす
(nghĩa đen) một con quạ trong đêm đen như mực
無闇に むやみに
một cách khinh suất; một cách thiếu thận trọng; một cách thiếu suy nghĩ
闇夜の鉄砲 やみよのてっぽう
nỗ lực không mục đích, bắn trong bóng tối