Các từ liên quan tới 闘え! サラリーマン
サラリーマン サラーリーマン サラリマン サラリー・マン サラーリー・マン サラリ・マン
nhân viên làm việc văn phòng; nhân viên hành chính; người làm công ăn lương.
サラリーマン金融 サラリーマンきんゆう
tài trợ tiêu dùng
闘構え とうがまえ
cấu tạo bởi bộ Đấu (Kanji)
闘い構え たたかいがまえ
tư thế chiến đấu
悪闘 あくとう
trận đấu khó khăn
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
挌闘 かくとう
đánh sự nhau tay đôi; cuộc vật lộn; cuộc ẩu đả
闘魚 とうぎょ
cá Betta (một chi cá nước ngọt nhỏ, thường có màu sắc thuộc lớp Cá vây tia)