Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘牛場 とうぎゅうじょう
đấu trường đấu bò.
闘牛士 とうぎゅうし
đấu sỹ đấu bò.
インドすいぎゅう インド水牛
trâu Ấn độ
アメリカやぎゅう アメリカ野牛
trâu rừng; bò rừng châu Mỹ
こーひーぎゅうにゅう コーヒー牛乳
cà phê sữa.
牛 うし ぎゅう ウシ
con bò
闘気 とうき
tinh thần đấu tranh.
闘病 とうびょう
sự đấu tranh chống lại bệnh tật; sự chiến đấu chống bệnh tật.