Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
闘鶏 とうけい
gà chọi
餃子 ギョーザ ギョウザ チャオズ ぎょうざ
sủi cảo; Gyoza (món ăn Nhật)
水餃子 すいギョーザ みずぎょうざ
sủi cảo luộc
鶏 にわとり とり かけ くたかけ にわとり/とり
gà.
蒸し餃子 むしギョーザ
há cảo
揚げ餃子 あげギョーザ
há cáo rán
手羽餃子 てばギョーザ
cánh gà nhồi thịt, rau bên trong
焼き餃子 やきギョーザ
sủi cảo nướng, rán