Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
でんきめーたー 電気メーター
máy đo điện.
電気フライヤー 電気フライヤー
nồi chiên điện
でんきスタンド 電気スタンド
đèn bàn
でんきストーブ 電気ストーブ
Bếp lò điện
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
大阪 おおさか おおざか
Osaka