Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
きゅうぶれーき 急ブレーキ
thắng gấp; phanh gấp; phanh khẩn cấp
コンビニエンスフーズ コンビニエンス・フーズ
convenience foods
フーズ
foods (often part of company name)
来阪 らいはん らいばん
sự đến Osaka
阪大 はんだい
Trường đại học Osaka.
在阪 ざいはん
ở tại Osaka
京阪 けいはん
Kyoto và Osaka
阪神 はんしん
Osaka và Kobe; vùng giữa Osaka và Kobe