Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阪本牙城
牙城 がじょう
thành lũy; thành lũy bên trong
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
牙 きば
ngà
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
いっさつ(のほん) 一冊(の本)
một quyển sách.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
仏牙 ぶつげ
răng của đức phật được giữ lại sau tro hỏa táng