Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 阪神バス
阪神 はんしん
Osaka và Kobe; vùng giữa Osaka và Kobe
京阪神 けいはんしん
Kyoto - Osaka - Kobe
阪神大震災 はんしんだいしんさい
trận động đất lớn ở Osaka và Kobe (1995)
đàn công-trơ-bas
横隔神経 よこ隔神きょー
dây thần kinh hoành
バスマスター バスマスタ バス・マスター バス・マスタ
buýt chính
ATバス ATバス
bus mở rộng 16 bit dùng trong máy tính cá nhân ibm pc
PCIバス PCIバス
khe cắm pci