Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防人の詩
詩人 しじん
nhà thơ
防人 さきもり ぼうじん
đi lính được đóng quân ở (tại) những cái trụ chiến lược trong kyushu trong vài thời gian cổ xưa
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
詩人墨客 しじんぼっかく しじんぼっきゃく しじんぼっかく、しじんぼっきゃく
nhà thơ, thi sỹ, những người có tâm hồn nghệ sỹ, tâm hồn thơ ca
田園詩人 でんえんしじん
Nhà thơ đồng quê; thi nhân đồng quê.
桂冠詩人 けいかんしじん
Danh hiệu được trao cho nhà thơ xuất sắc nhất của hoàng gia Anh.