防人
さきもり ぼうじん「PHÒNG NHÂN」
☆ Danh từ
Đi lính được đóng quân ở (tại) những cái trụ chiến lược trong kyushu trong vài thời gian cổ xưa

防人 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防人
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.
アメリカじん アメリカ人
người Mỹ
びじんコンテスト 美人コンテスト
hội thi người đẹp.
マメな人 マメな人
người tinh tế
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.
にんげんドック 人間ドック
Sự kiểm tra sức khỏe toàn diện
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.