防具
ぼうぐ「PHÒNG CỤ」
☆ Danh từ
Người bảo vệ

防具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防具
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
防寒具 ぼうかんぐ
đồ chống lạnh
サロン家具 サロンかぐ サロン家具 サロンかぐ サロン家具
nội thất salon
防爆工具 ぼうばくこうぐ
dụng cụ chống cháy nổ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防爆工具セット ぼうばくこうぐセット
bộ dụng cụ chống nổ
開閉防止具 かいへいぼうしぐ
chốt chống mở cửa
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)