Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防寒 ぼうかん
sự bảo vệ chống lại lạnh
防寒服 ぼうかんふく
quần áo chống lạnh.
防寒パンツ ぼうかんパンツ
quần giữ nhiệt
防寒ベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト ぼうかんベスト
áo gi-lê giữ nhiệt
防寒コート ぼうかんコート ぼうかんコート ぼうかんコート
áo khoác giữ nhiệt
防寒インソール ぼうかんインソール
lót giày chống lạnh
防寒靴 ぼうかんぐつ ぼうかんくつ
giày chống lạnh
防寒具 ぼうかんぐ
đồ chống lạnh