Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防弾チョッキ ぼうだんチョッキ
áo chống đạn
チョッキ
áo gilê
防弾 ぼうだん
Chống đạn
ノイマンがた ノイマン型
kiểu Neumann (máy tính).
ロケットだん ロケット弾
đạn rốc két.
防弾ガラス ぼうだんガラス
chống đạn
ぼーるばくだん ボール爆弾
bom bi.
なばーるばくだん ナバール爆弾
bom na pan.