防御する
ぼうぎょ「PHÒNG NGỰ」
☆ Danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Phòng ngự
異物
の
吸入
による
障害
から
肺
を
防御
する
Bảo vệ phổi khỏi tác hại do hít phải những vật lạ.
ウイルス感染
を
防御
する
Phòng chống lại sự nhiễm virut .

Bảng chia động từ của 防御する
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防御する/ぼうぎょする |
Quá khứ (た) | 防御した |
Phủ định (未然) | 防御しない |
Lịch sự (丁寧) | 防御します |
te (て) | 防御して |
Khả năng (可能) | 防御できる |
Thụ động (受身) | 防御される |
Sai khiến (使役) | 防御させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防御すられる |
Điều kiện (条件) | 防御すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防御しろ |
Ý chí (意向) | 防御しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防御するな |
防御する được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防御する
防御 ぼうぎょ
phòng ngự
防御率 ぼうぎょりつ
kiếm được chạy trung bình (kỷ nguyên)
御する ぎょする
chế ngự, điều khiển
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
交差防御 こーさぼーぎょ
bảo vệ chéo
防御部隊 ぼうぎょぶたい
bảo vệ những lực lượng
攻勢防御 こうせいぼうぎょ
attack as a form of defense, attacking (active) defense
防水する ぼうすい
phòng thủy; phòng lũ