防止スプレー
ぼうしスプレー
☆ Danh từ
Phun chống thấm
防止スプレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防止スプレー
帯電防止スプレー たいでんぼうしスプレー
phun chống tĩnh điện
防水スプレー ぼうすいスプレー
bình xịt chống thấm nước
防錆スプレー ぼうせいスプレー
phun chống rỉ
防水スプレー/撥水スプレー ぼうすいスプレー/はっすいスプレー
bình phun chống thấm/phun chống thấm nước
防止 ぼうし
phòng cháy
防錆スプレー/潤滑剤スプレー ぼうせいスプレー/じゅんかつざいスプレー
bình phun chống rỉ/phun bôi trơn
防止法 ぼうしほう
anti -... pháp luật
防止策 ぼうしさく
đối sách ngăn ngừa