防水
ぼうすい「PHÒNG THỦY」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Chống nước
この
ジャケット
は
防水
ですか?
Chiếc áo jắckét này có chống nước không?
紙袋
に
防水加工
を
施
す
Gia công chống thấm nước cho bao bì .

Từ đồng nghĩa của 防水
noun
Bảng chia động từ của 防水
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防水する/ぼうすいする |
Quá khứ (た) | 防水した |
Phủ định (未然) | 防水しない |
Lịch sự (丁寧) | 防水します |
te (て) | 防水して |
Khả năng (可能) | 防水できる |
Thụ động (受身) | 防水される |
Sai khiến (使役) | 防水させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防水すられる |
Điều kiện (条件) | 防水すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防水しろ |
Ý chí (意向) | 防水しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防水するな |
防水 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防水
キャップレス防水 キャップレスぼーすい
chức năng chống thấm của các thiết bị di động
防水ズボン ぼうすいズボン
quần chống thấm nước
防水性 ぼうすいせい
không thấm nước
防水着 ぼうすいぎ
quần áo chống thấm nước
防水シート ぼうすいシート
tấm chống nước
防水テープ ぼうすいテープ
băng dính chống thấm
防水スプレー ぼうすいスプレー
bình xịt chống thấm nước
防水タブレットケース ぼうすいタブレットケース
ốp máy tính bảng chống nước