防水スプレー
ぼうすいスプレー
☆ Danh từ
Bình xịt chống thấm nước
防水スプレー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防水スプレー
防水スプレー/撥水スプレー ぼうすいスプレー/はっすいスプレー
bình phun chống thấm/phun chống thấm nước
防止スプレー ぼうしスプレー
phun chống thấm
防錆スプレー ぼうせいスプレー
phun chống rỉ
防錆スプレー/潤滑剤スプレー ぼうせいスプレー/じゅんかつざいスプレー
bình phun chống rỉ/phun bôi trơn
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水防 すいぼう
sự phòng chống bão lụt
防水 ぼうすい
Chống nước