Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防鳥テープ ぼうとりテープ
dải băng cản chim
防振テープ ぼうしんテープ
dải băng chống rung
防音テープ ぼうおんテープ
dải băng cách âm
アンモニアすい アンモニア水
nước amoniac
そーだーみず ソーダー水
sođa; nước khoáng.
水防 すいぼう
sự phòng chống bão lụt
防水 ぼうすい
Chống nước
水とりテープ みずとりテープ
băng dính hút nước