防湿
ぼうしつ「PHÒNG THẤP」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chống ẩm, sự ngăn ngừa ẩm

Bảng chia động từ của 防湿
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防湿する/ぼうしつする |
Quá khứ (た) | 防湿した |
Phủ định (未然) | 防湿しない |
Lịch sự (丁寧) | 防湿します |
te (て) | 防湿して |
Khả năng (可能) | 防湿できる |
Thụ động (受身) | 防湿される |
Sai khiến (使役) | 防湿させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防湿すられる |
Điều kiện (条件) | 防湿すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防湿しろ |
Ý chí (意向) | 防湿しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防湿するな |
防湿 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防湿
防湿チャック ぼうしつチャック
khóa zip
防湿庫 ぼうしつこ
hộp chống ẩm
防湿剤 ぼうしつざい
một đại diện dessicant; dessicating
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
透湿防水性素材 とうしつぼうすいせいそざい
chất liệu thoáng khí và chống thấm nước
土湿 どしつ
độ ẩm của đất
耐湿 たいしつ
chống ẩm