透湿性 とおるしっせい
Tính thấm hơi nước, tính thoáng hơi.
防水材 ぼうすいざい
chất liệu chống thấm nước
透水性 とうすいせい
tính thấm, độ thấm từ
防水性 ぼうすいせい
không thấm nước
防水部材 ぼうすいぶざい
chất liệu chống thấm nước
防湿 ぼうしつ
sự chống ẩm, sự ngăn ngừa ẩm
水素透過膜 すいそとーかまく
màng thấm hydro