Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防火管理技能者
でーたべーすかんりしすてむ データベース管理システム
Hệ thống Quản lý Cơ sở dữ liệu.
しっぺいかんりせんたー 疾病管理センター
Trung tâm Kiểm tra và Phòng bệnh.
しきんかんりさーびす 資金管理サービス
Dịch vụ Quản lý Tiền mặt.
けいざい・ぎじゅつてききのう 経済・技術的機能
Tính năng kinh tế kỹ thuật.
技能者 ぎのうしゃ
nhà kỹ thuật, nhà chuyên môn
管理者 かんりしゃ
người quản lý
感染予防管理者 かんせんよぼーかんりしゃ
người kiểm soát nhiễm trùng
性能管理 せいのうかんり
quản lý hiệu năng