Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防災業務計画
aseanさんぎょうきょうりょくけいかく ASEAN産業協力計画
Chương trình Hợp tác Công nghiệp ASEAN.
ぜいかんぎょうむ・しゅつにゅうこくかんりぎょうむ・けんえきぎょうむ 税関業務・出入国管理業務・検疫業務
Hải quan, Nhập cư, Kiểm dịch.
マスターけいかく マスター計画
quy hoạch tổng thể.
アポロけいかく アポロ計画
kế hoạch Apolo.
業務継続計画 ぎょうむけいぞくけいかく
kế hoạch liên tục kinh doanh
防衛計画 ぼうえいけいかく
kế hoạch phòng vệ
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
授業計画 じゅぎょうけいかく
kế hoạch giảng dạy