Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防災 ぼうさい
sự phòng chống thiên tai
む。。。 無。。。
vô.
防災面 ぼうさいめん
mặt nạ an toàn
バインド線 バインド線線 バインドせん
Thép buộc có vỏ bọc
エックスせん エックス線
tia X; X quang
アルファせん アルファ線
tia anfa
防災週間 ぼうさいしゅうかん
1 tuần thiên tai
防災する ぼうさいする
phong hại.