防炎剤
ぼうえんざい「PHÒNG VIÊM TỄ」
☆ Danh từ
Khai hỏa đại diện -e xtinguishing

防炎剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防炎剤
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
防炎 ぼうえん
sự ngăn ngừa hoả hoạn; sự phòng cháy nổ
消炎剤 しょうえんざい
chống viêm, thuốc chống viêm
防炎シート ぼうえんシート
tấm chống cháy
防炎タイプ ぼうえんタイプ
Loại chống cháy
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
防カビ剤 ぼうカビざい ぼうかびざい ぼうばいざい
chất chống mốc