防煙
ぼうえん「PHÒNG YÊN」
☆ Danh từ, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chống khói

防煙 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防煙
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防カビくん煙剤 ぼうカビくんけむりざい
hộp xông phòng chống nấm
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
煙 けむり けぶり けむ けぶ
khói
畜煙 ちくえん
Lưu khí
濃煙 のうえん
khói thuốc dày
煙玉 けむりだま
bom khói
発煙 はつえん
sự bốc khói