防縮
ぼうしゅく「PHÒNG SÚC」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru, danh từ sở hữu cách thêm の
Sự chống co rút (vải)

Bảng chia động từ của 防縮
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 防縮する/ぼうしゅくする |
Quá khứ (た) | 防縮した |
Phủ định (未然) | 防縮しない |
Lịch sự (丁寧) | 防縮します |
te (て) | 防縮して |
Khả năng (可能) | 防縮できる |
Thụ động (受身) | 防縮される |
Sai khiến (使役) | 防縮させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 防縮すられる |
Điều kiện (条件) | 防縮すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 防縮しろ |
Ý chí (意向) | 防縮しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 防縮するな |
防縮 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防縮
防縮加工 ぼうしゅくかこう
đã co trước khi may thành quần áo
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
じゅねーぶぐんしゅくかいぎ ジュネーブ軍縮会議
Hội nghị về Giải giáp vũ khí tại Giơ-ne-vơ
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
縮 しゅく
wearing armour (armor)
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
拡縮 かくしゅく
co giãn