Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
防虫加工 ぼうちゅうかこう
mothproof (kết thúc)
防水加工 ぼうすいかこう
sự xử lý cho không thấm nước
防しわ加工 ぼうしわかこう
chống nhăn, ngăn ngừa nếp nhăn
防縮 ぼうしゅく
sự chống co rút (vải)
加工 かこう
gia công; sản xuất
ウランのうしゅく ウラン濃縮
sự làm giàu uranium
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp