Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
インポやく インポ薬
thuốc chữa bệnh liệt dương
防腐 ぼうふ
sự bảo tồn; embalmment
防腐/防虫 ぼうふ/ぼうちゅう
Chống thấm/chống côn trùng.
防腐剤 ぼうふざい
chất khử trùng, chất bảo quản
予防薬 よぼうやく
y học phòng bệnh
腐敗防止 ふはいぼうし
sự phòng chống tham nhũng
腐蹄症 腐蹄しょー
bệnh lở chân
薬災防止 くすりさいぼうし
túi sơ cứu