防臭
ぼうしゅう「PHÒNG XÚ」
☆ Danh từ
Sự khử mùi

防臭 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防臭
防臭インソール ぼうしゅうインソール
lót giày khử mùi
防臭剤 ぼうしゅうざい
chất khử mùi
こくぼうじょうほうせんたー 国防情報センター
Trung tâm Thông tin Quốc phòng.
防鳥ネット ぼうとり 防鳥ネット
lưới chống chim (một loại lưới được sử dụng để ngăn chặn chim xâm nhập vào khu vực nhất định)
臭 しゅう
mùi hôi
吏臭 りしゅう
chế độ quan liêu hành chính
臭鼠 においねずみ ニオイネズミ
chuột xạ hương
臭跡 しゅうせき
mùi hương, dấu vết