防蝕剤
ぼうしょくざい「PHÒNG THỰC TỄ」
Một anti - chất ăn mòn (đại diện)

防蝕剤 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 防蝕剤
防蝕 ぼうしょく
sự bảo vệ chống lại sự ăn mòn
きにーねざい キニーネ剤
thuốc ký ninh.
アンチノックざい アンチノック剤
chất xúc tác thêm vào nhiên liệu xe máy, để ngăn hay làm giảm tiếng trong động cơ; chất giảm tiếng ồn
防止剤 ぼうしざい
chất phòng ngừa
防カビ剤 ぼうカビざい ぼうかびざい ぼうばいざい
chất chống mốc
防腐剤 ぼうふざい
chất khử trùng, chất bảo quản
防炎剤 ぼうえんざい
khai hỏa đại diện -e xtinguishing
防虫剤 ぼうちゅうざい
thuốc trừ sâu, dạng túi chống ẩm mốc hay bỏ trong tủ quần áo