Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防衛事業庁
防衛庁 ぼうえいちょう
(nhật bản có) đại lý phòng thủ
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
ばんこくこうかてつどう・どうろじぎょう バンコク高架鉄道・道路事業
Hệ thống Đường sắt và Đường sắt nền cao của Băng cốc.
祖国建設防衛事業 そこくけんせつぼうえいじぎょう
Sự nghiệp xây dựng bảo vệ tổ quốc
郵政事業庁 ゆうせいじぎょうちょう
đại lý những dịch vụ bưu điện
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
消防庁 しょうぼうちょう
Sở cứu hỏa