Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới 防衛功労章
ろうどうあんぜん・えいせいきじゅん 労働安全・衛生基準
Tiêu chuẩn vệ sinh an toàn lao động.
功労 こうろう
công lao; công trạng; sự đóng góp lớn lao
労功 ろうこう
xứng đáng chứng nhượng
有功章 ゆうこうしょう ゆうこうあきら
huy chương cho tài trí
功労者 こうろうしゃ
người (mà) người đã được trả lại phân biệt dịch vụ
功労金 こうろうきん
xứng đáng tiền thưởng
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ