Các từ liên quan tới 防衛大学校ラグビー部
ハーバードだいがく ハーバード大学
Trường đại học Harvard.
ラグビー部 ラグビーぶ
câu lạc bộ bóng bầu dục
防衛部長 ぼうえいぶちょう
chính trợ lý (của) nhân viên, g3
防衛大臣 ぼうえいだいじん
Bộ trưởng bộ quốc phòng
大学校 だいがっこう
educational facilities established in affiliation with government agencies
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
大学部 だいがくぶ
bộ đại học.
Bóng bầu dục