Các từ liên quan tới 防衛施設庁談合事件
防衛施設庁 ぼうえいしせつちょう
(nhật bản có) đại lý quản trị những phương tiện phòng thủ
施設庁 しせつちょう
facilities administration organization (defence, etc.)
防衛庁 ぼうえいちょう
(nhật bản có) đại lý phòng thủ
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
軍事施設 ぐんじしせつ
những sự sắp đặt quân đội
祖国建設防衛事業 そこくけんせつぼうえいじぎょう
Sự nghiệp xây dựng bảo vệ tổ quốc
施設 しせつ
cơ sở hạ tầng
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ