Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
書記官 しょきかん
thư ký
防衛庁長官 ぼうえいちょうちょうかん
chung giám đốc (của) đại lý bảo vệ
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
自衛官 じえいかん
Vị trí quản lý trong đoàn quân tự vệ
裁判所書記官 さいばんしょしょきかん
thư ký tòa án
内閣書記官長 ないかくしょきかんちょう
Chánh thư ký nội các
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.