Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
食品容器 しょくひんようき
hộp đựng thức ăn
軽食容器 けいしょくようき
hộp đựng đồ ăn nhẹ
防衛 ぼうえい
sự bảo vệ; sự phòng vệ
検食用容器 けんしょくようようき
dụng cụ dụng đề đựng thực phẩm
防衛室 ぼうえいしつ
phòng vệ.
防衛戦 ぼうえいせん
trận chiến phòng thủ, bảo vệ chức vô địch
防衛策 ぼうえいさく
kế sách phòng vệ
防衛力 ぼうえいりょく
năng lực phòng vệ