Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
軽食容器
けいしょくようき
hộp đựng đồ ăn nhẹ
食品容器 しょくひんようき
hộp đựng thức ăn
軽食 けいしょく
bữa ăn nhẹ; món ăn nhẹ
検食用容器 けんしょくようようき
dụng cụ dụng đề đựng thực phẩm
飲食/軽食 いんしょく/けいしょく
Đồ ăn uống / đồ ăn nhẹ
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.
しょくパン 食パン
bánh mỳ.
容器 ようき
đồ đựng.
配食保温容器 はいしょくほおんようき
hộp giữ nhiệt đựng thức ăn
「KHINH THỰC DUNG KHÍ」
Đăng nhập để xem giải thích